TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34501. unifiable có thể thống nhất được, có thể ...

Thêm vào từ điển của tôi
34502. aguish (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh ...

Thêm vào từ điển của tôi
34503. bloodless không có máu; tái nhợt

Thêm vào từ điển của tôi
34504. proofless không có chứng cớ, không có bằn...

Thêm vào từ điển của tôi
34505. quinquivalency (hoá học) hoá trị năm

Thêm vào từ điển của tôi
34506. readable hay, đọc được (sách)

Thêm vào từ điển của tôi
34507. vegetal (thuộc) thực vật, (thuộc) cây c...

Thêm vào từ điển của tôi
34508. gruff cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người...

Thêm vào từ điển của tôi
34509. proboscidean (động vật học) có vòi

Thêm vào từ điển của tôi
34510. ramie (thực vật học) cây gai

Thêm vào từ điển của tôi