34191.
telephonist
nhân viên điện thoại
Thêm vào từ điển của tôi
34193.
edge-bone
xương đùi (bò)
Thêm vào từ điển của tôi
34194.
sheathe
bỏ vào bao, tra (gươm...) vào v...
Thêm vào từ điển của tôi
34195.
exserted
(thông tục) thò ra (nhị hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
34196.
renascent
hồi phục, tái sinh
Thêm vào từ điển của tôi
34197.
tabby
(động vật học) mèo khoang; mèo;...
Thêm vào từ điển của tôi
34198.
tincture
sắc nhẹ, màu nhẹ
Thêm vào từ điển của tôi
34199.
inapprehension
sự không nắm được; sự không hiể...
Thêm vào từ điển của tôi
34200.
laughableness
tính chất tức cười, tính chất n...
Thêm vào từ điển của tôi