TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34161. oreographical (thuộc) sơn văn học

Thêm vào từ điển của tôi
34162. gynaecologist thầy thuốc phụ khoa

Thêm vào từ điển của tôi
34163. heft trọng lượng, sức nặng

Thêm vào từ điển của tôi
34164. yellowy hơi vàng, vàng vàng

Thêm vào từ điển của tôi
34165. boat-race (thể dục,thể thao) cuộc đua thu...

Thêm vào từ điển của tôi
34166. crapulence thói rượu chè ăn uống quá độ

Thêm vào từ điển của tôi
34167. endocrine (sinh vật học) nội tiết

Thêm vào từ điển của tôi
34168. racquet (thể dục,thể thao) vợt

Thêm vào từ điển của tôi
34169. tunefulness tính chất du dương, tính chất ê...

Thêm vào từ điển của tôi
34170. univocal chỉ có một nghĩa (từ)

Thêm vào từ điển của tôi