34141.
ordinal
chỉ thứ tự (số)
Thêm vào từ điển của tôi
34142.
purport
nội dung, ý nghĩa (của một bài ...
Thêm vào từ điển của tôi
34143.
scapulary
(như) scapulary
Thêm vào từ điển của tôi
34144.
triode
(vật lý) triôt, ống ba cực
Thêm vào từ điển của tôi
34145.
unparliamentary
trái với lề thói nghị viện (lời...
Thêm vào từ điển của tôi
34146.
discouraging
làm mất hết can đảm, làm chán n...
Thêm vào từ điển của tôi
34147.
ordinance
sắc lệnh, quy định
Thêm vào từ điển của tôi
34148.
allotropic
khác hình
Thêm vào từ điển của tôi
34149.
played-out
mòn xơ ra
Thêm vào từ điển của tôi
34150.
adiposis
(y học) chứng phát phì
Thêm vào từ điển của tôi