1511.
complex
phức tạp, rắc rối
Thêm vào từ điển của tôi
1512.
buddy
anh bạn, bạn thân
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1513.
pearl
đường viền quanh dải đăng ten (...
Thêm vào từ điển của tôi
1514.
lane
đường nhỏ, đường làng
Thêm vào từ điển của tôi
1515.
searching
sự tìm kiếm, sự lục soát
Thêm vào từ điển của tôi
1516.
image
hình, hình ảnh, ảnh (trong gươn...
Thêm vào từ điển của tôi
1517.
boost
(thông tục) sự quảng cáo rùm be...
Thêm vào từ điển của tôi
1518.
item
khoản (ghi số...), món (ghi tro...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1519.
hundred
trăm
Thêm vào từ điển của tôi
1520.
summertime
mùa hạ, mùa hè
Thêm vào từ điển của tôi