1521.
expectancy
tình trạng mong chờ, tình trạng...
Thêm vào từ điển của tôi
1522.
forecast
sự dự đoán trước; sự dự báo trư...
Thêm vào từ điển của tôi
1523.
risen
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên,...
Thêm vào từ điển của tôi
1524.
koel
(động vật học) chim cu cu Ân
Thêm vào từ điển của tôi
1525.
focus
(toán học), (vật lý) tiêu điểm
Thêm vào từ điển của tôi
1526.
latin
người La-tinh
Thêm vào từ điển của tôi
1527.
shaft
cán (giáo, mác...), tay cầm
Thêm vào từ điển của tôi
1529.
music
nhạc, âm nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
1530.
camera-man
người chụp ảnh; phóng viên nhiế...
Thêm vào từ điển của tôi