1141.
pick
sự chọn lọc, sự chọn lựa
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1142.
billy
(Uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằ...
Thêm vào từ điển của tôi
1143.
economy
sự quản lý kinh tế; nền kinh tế...
Thêm vào từ điển của tôi
1144.
humble
khiêm tốn, nhún nhường
Thêm vào từ điển của tôi
1146.
cube
(toán học) hình lập phương, hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
1148.
waste
bỏ đi, vô giá trị, không dùng n...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1149.
phoebe
(thần thoại,thần học) thần mặt ...
Thêm vào từ điển của tôi
1150.
pregnant
có thai, có mang thai, có chửa
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi