1111.
saying
tục ngữ, châm ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
1112.
mil
nghìn
Thêm vào từ điển của tôi
1113.
cheap
rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít ...
Thêm vào từ điển của tôi
1114.
leaves
lá cây; lá (vàng, bạc...)
Thêm vào từ điển của tôi
1118.
wakey
tỉnh táo
Thêm vào từ điển của tôi
1119.
university
trường đại học
Thêm vào từ điển của tôi
1120.
roast
thịt quay, thịt nướng; sự quay ...
Thêm vào từ điển của tôi