1102.
since
từ lâu; từ đó
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1105.
freak
tính đồng bóng, tính hay thay đ...
Thêm vào từ điển của tôi
1106.
student
học sinh đại học, sinh viên
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1107.
instead
để thay vào, để thế cho; đáng l...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1108.
pick
sự chọn lọc, sự chọn lựa
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1110.
safe
an toàn, chắc chắn
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi