1071.
freak
tính đồng bóng, tính hay thay đ...
Thêm vào từ điển của tôi
1072.
stamp
tem
Thêm vào từ điển của tôi
1073.
poor
nghèo, bần cùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1074.
roast
thịt quay, thịt nướng; sự quay ...
Thêm vào từ điển của tôi
1076.
waiting
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
Thêm vào từ điển của tôi