1082.
freak
tính đồng bóng, tính hay thay đ...
Thêm vào từ điển của tôi
1083.
system
hệ thống; chế độ
Thêm vào từ điển của tôi
1084.
saying
tục ngữ, châm ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
1085.
nowhere
không nơi nào, không ở đâu
Thêm vào từ điển của tôi
1086.
instead
để thay vào, để thế cho; đáng l...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1087.
lone
(thơ ca) hiu quạnh
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1088.
student
học sinh đại học, sinh viên
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1090.
wakey
tỉnh táo
Thêm vào từ điển của tôi