1082.
poor
nghèo, bần cùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1083.
beetle
cái chày
Thêm vào từ điển của tôi
1084.
younger
út
Thêm vào từ điển của tôi
1085.
game
trò chơi (như bóng đá, quần vợt...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1086.
playback
sự quay lại, sự phát lại (dây t...
Thêm vào từ điển của tôi
1090.
roast
thịt quay, thịt nướng; sự quay ...
Thêm vào từ điển của tôi