TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: way

/wei/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    đường, đường đi, lối đi

    way in

    lối vào

    way out

    lối ra

    ví dụ khác
  • đoạn đường, quãng đường, khoảng cách

    it's a long way from Hanoi

    cách Hà nội rất xa

    to go a long way

    đi xa

    ví dụ khác
  • phía, phương, hướng, chiều

    the right way

    phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng

    the wrong way

    phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm

    ví dụ khác
  • cách, phương pháp, phương kế, biện pháp

    in no way

    chẳng bằng cách nào

    to go the right way to

    chọn cách tốt để

    ví dụ khác
  • cá tính, lề thói

    in the way of business

    theo thói thường, theo lề thói

    English ways of living

    lối sống Anh

    ví dụ khác
  • việc; phạm vi, thẩm quyền

    it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way

    không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi

  • (thông tục) vùng ở gần

    to live somewhere Hanoi way

    ở đâu đó gần Hà nội

  • tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết

    to be in a bad way

    ở vào tình trạng xấu

    to be in a fair way of (to)

    ở trong tình thế thuận lợi để

  • mức độ, chừng mực

    in a small way

    ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ

  • loại

    something in the way of stationery

    cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng

  • mặt, phương diện

    in many ways

    về nhiều mặt

    in no way

    chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không

  • sự tiến bộ, sự thịnh vượng

    to make one's [own] way

    làm ăn thịnh vượng

    to make way

    tiến, tiến bộ

  • quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động

    way of business

    ngành kinh doanh

    to be in a large way of business

    kinh doanh quy mô lớn

  • (hàng hải) sự chạy; tốc độ

    to gather way

    tăng tốc độ

    to lose way

    giảm tốc độ

    ví dụ khác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng

    way ahead (back, down, off, up)

    đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên)

    to know someone way back in 1950

    quen biết người nào từ năm 1950

    ví dụ khác
  • như là, coi như là, như thể

    by way of compliment

    như là một lời khen

    Cụm từ/thành ngữ

    by the way

    (xem) by

    by way of

    đi qua, bằng con đường

    the farthest way about is the nearest way home

    thành ngữ khác