TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: away

/ə'wei/
Thêm vào từ điển của tôi
Phó từ
  • phó từ

    xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)

    away from home

    xa nhà

    to stand away from the rest

    đứng cách xa những người khác

    4 ví dụ khác
  • biến đi, mất đi, hết đi

    to boil away

    sôi cạn đi

    to gamble away all one's money

    cờ bạc hết sạch cả tiền của

    4 ví dụ khác
  • không ngừng liên tục

    to work (peg) away for six hours

    làm việc liên tục trong sáu tiếng liền

  • không chậm trễ, ngay lập tức

    speak away!

    nói (ngay) đi!

    right away

    ngay thức thì

  • tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa

    who's the best shot? - Mr. Smith, far and away

    ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa

    Cụm từ/thành ngữ

    away back

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu

    away off

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ

    away with it

    vứt nó đi!; tống khứ nó đi!

    2 thành ngữ khác