91
tough
cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
94
waste
bỏ đi, vô giá trị, không dùng n...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
96
pregnant
có thai, có mang thai, có chửa
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
98
young
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, than...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi