Từ: engaged
/in'geidʤd/
-
tính từ
đã đính ước, đã hứa hôn
-
được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)
-
mắc bận, bận rộn
-
đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)
Từ gần giống