TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: yours

/jɔ:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • đại từ

    cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

    this book is yours

    quyển sách này là của anh

    a friend of yours

    một trong những người bạn của anh

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    Yours truly (faithfully, sincerely)

    bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)