Từ: yourself
/jɔ:'self/
-
đại từ
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
you mush wash yourself
mày phải tắm rửa đi
you yourself said so; you said so yourself
chính anh đã nói thế
Cụm từ/thành ngữ
[all] by yourself
một mình