TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: yard

/jɑ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

  • (hàng hải) trục căng buồm

    to be yard and yard

    kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)

  • sân (có rào xung quanh)

    back yard

    sân sau

  • bãi rào (để chăn nuôi)

  • xưởng; kho

    shipbuilding yard

    xưởng đóng tàu

    contractor's yard

    xưởng chứa vật liệu

  • động từ

    đưa súc vật vào bãi rào