TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: graveyard

/'greivjɑ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nghĩa địa, bãi tha ma

    Cụm từ/thành ngữ

    graveyard shift

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba