TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: writ

/rit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát

    a writ of arrest

    lệnh bắt, trát bắt

    a writ of attachment

    lệnh tịch biên

    Cụm từ/thành ngữ

    Holy (Sacred) Writ

    (tôn giáo) kinh thánh