TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: writer

/'raitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhà văn; tác giả

  • người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)

    good writer

    người viết chữ tốt

  • người thư ký

  • sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)

    French writer

    sách dạy viết tiếng Pháp

    Cụm từ/thành ngữ

    writer's cramp

    sự tê tay vì viết nhiều