Từ: wreath
/ri:θ, Àsnh ri:ðz/
-
danh từ
vòng hoa; vòng hoa tang
-
luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
-
(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa
Từ gần giống