TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: word

/wə:d/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    từ

    to translate word for word

    dịch theo từng từ một

  • lời nói, lời

    big words

    những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp

    a man of few words

    một người ít nói

    ví dụ khác
  • lời báo tin, tin tức, lời nhắn

    to leave word that

    báo tin rằng, báo rằng

    word came that

    người ta báo tin rằng

  • lời hứa, lời

    to be as good as one's word

    làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều

    to give one's word

    hứa

    ví dụ khác
  • lệnh, khẩu hiệu

    to give the word to do something

    ra lệnh làm điều gì

  • (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại

    to have words with

    cãi nhau với

    they had words

    họ đã có lời qua tiếng lại với nhau

    ví dụ khác
  • khen ngợi

  • động từ

    phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả

    to word an idea

    phát biểu một ý kiến

    Cụm từ/thành ngữ

    at a word

    lập tức

    go give someone one's good word

    giới thiệu ai (làm công tác gì...)

    hard words break no bones

    thành ngữ khác