Từ: who
/hu:/
-
đại từ
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
who came?
người nào đ đến?
who is speaking?
ai đang nói đó?
-
(những) người mà; hắn, họ
the witnesses were called, who declared...
những nhân chứng được gọi đến, đ khai...
this is the man who wanted to see you
đây là người muốn gặp anh
Từ gần giống