Từ: whole
/houl/
-
danh từ
toàn bộ, tất cả, toàn thể
the whole of my money
tất c tiền của tôi
I cannot tell you the whole [of it]
tôi không thể kể cho anh biết tất c được
-
tính từ
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng
to escape with a whole skin
thoát khỏi mà bình an vô sự
to come back whole
trở về bình an vô sự
-
đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ
my whole energy
toàn bộ nghị lực của tôi
to swallow it whole
nuốt chửng
-
(từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh
-
danh từ
(toán học) tổng
Cụm từ/thành ngữ
to do something with one's whole heart
toàn tâm toàn ý làm việc gì
Từ gần giống