Từ: week
/wi:k/
-
danh từ
tuần lễ, tuần
what day of the week is it?
hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
yesterday week
tám hôm trước
-
những ngày làm việc trong tuần
-
(thông tục) thời gian dài
Cụm từ/thành ngữ
a week of Sundays; a week of weeks
by tuần, bốn mưi chín ngày
week in, week out
tuần này tiếp đến tuần khác
Từ gần giống