Từ: vigil
/'vidʤil/
-
danh từ
sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh
to keep vigil over a sick child
thức để trông nom đứa trẻ ốm
-
ngày ăn chay trước ngày lễ
-
(số nhiều) kinh cầu ban đêm
Từ gần giống