Từ: vigilance
/'vidʤiləns/
-
danh từ
sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật
to show great vigilance
tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng
to lack vigilance
thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng
-
(y học) chứng mất ngủ
Từ gần giống