TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: venture

/'ventʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    việc mạo hiểm, việc liều lĩnh

  • (thương nghiệp) sự đầu cơ

  • động từ

    liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo

    to venture one's life

    liều thân

    to venture a danger

    mạo hiểm

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    at a venture

    tuỳ may rủi, liều

    to venture abroad

    đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài

    to venture on

    liều làm (việc gì)

    thành ngữ khác