Từ: adventurer
/əd'ventʃərə/
-
danh từ
người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm
-
(thương nghiệp) người đầu cơ
-
kẻ đại bợm, kẻ gian hùng
-
kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê (cho bất cứ nước nào để kiếm tiền)