TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vend

/vend/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)

    to vend small wares

    bán những hàng vặt

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố

    to vend one's opinions

    công bố ý kiến của mình