Từ: lavender
/'lævində/
-
danh từ
cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
-
màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
-
(như) lavender-water
-
(thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
-
động từ
xức nước oải hương, ướp hoa oải hương
Cụm từ/thành ngữ
to be brought up in lavender
được nuông chiều
to lay [up] in lavender
ướp hoa oải hương
Từ gần giống