Từ: two
/tu:/
-
tính từ
hai, đôi
he is two
nó lên hai
-
danh từ
số hai
-
đôi, cặp
in twos; two and two; two by two
từng đôi một, từng cặp một
one or two
một vài
-
quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)
Cụm từ/thành ngữ
in two twos
trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
to put two and two together
Từ gần giống