Từ: network
/'netwə:k/
-
danh từ
lưới, đồ dùng kiểu lưới
a network purse
cái túi lưới đựng tiền
-
mạng lưới, hệ thống
a network of railways
mạng lưới đường sắt
a network of canals
hệ thống sông đào
-
(kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
-
(raddiô) mạng lưới truyền thanh