Từ: trust
-
danh từ
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy
to have (put, repose) trust in someone
tin cậy ai, tín nhiệm ai
a breach of trust
sự bội tín
-
niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong
you are my sole trust
anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh
-
sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác
to commit to someone's trust
giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai
to have in trust
được giao phó, được uỷ thác
-
trách nhiệm
a position of great trust
một chức vị có trách nhiệm lớn
-
(thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu
to supply goods on trust
cung cấp hàng chịu
to deliver goods on trust
giao hàng chịu
-
(kinh tế) tơrơt
-
động từ
tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy
to trust someone
tin ai, tín nhiệm ai
his words can't be trusted
lời nói của nó không thể tin được
-
hy vọng
I trust that you are in good health
tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh
I trust to be able to join you
tôi hy vọng có thể đến với anh
-
giao phó, phó thác, uỷ thác
I know I can trust my children with you
tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được
-
phó mặc, để mặc, bỏ mặc
I can't trust you out of my sight
tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến
-
bán chịu, cho chịu
you can trust him for any amount
anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được
-
trông mong, tin cậy
to trust to luck
trông vào sự may mắn
to trust in someone
tin ở ai
Từ gần giống