Từ: trig
/trig/
-
tính từ
chỉnh tề, bảnh bao
a trig man
một người ăn mặc bảnh bao
-
gọn gàng
a trig room
một căn phòng gọn gàng
-
động từ
((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
-
((thường) + up) sắp xếp gọn gàng
-
danh từ
cái chèn (bánh xe)
-
động từ
chèn (bánh xe)
Từ gần giống