TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outrigger

/'aut,rigə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    xà nách

  • (kiến trúc) rầm chìa

  • ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)

  • móc chèo