Từ: trigger
/'trigə/
-
danh từ
cò súng
to pull the trigger
bóp cò
-
nút bấm (máy ảnh...)
-
hành động nhanh; hiểu nhanh
-
động từ
((thường) + off) gây ra, gây nên
Cụm từ/thành ngữ
to be quick on the trigger
bóp cò nhanh
Từ gần giống