TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: transcript

/'trænskript/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)

    typewritten transcript

    bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)