Từ: transcription
/træns'kripʃn/
-
danh từ
sự sao lại, sự chép lại; bản sao
-
(ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
-
(âm nhạc) sự chuyển biên
-
chương trình ghi âm (để phát thanh)