TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trait

/trei, (Mỹ) treit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nét, điểm

    a trait of irony

    một nét giễu cợt châm biếm

    the chief traits in someone's charater

    những nét chính trong tình hình của ai