Từ: strait
/streit/
-
tính từ
hẹp, chật hẹp
strait gate
cổng hẹp
-
khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
the straitest set of a religion
những phần tử đạo nhất của một tôn giáo
-
danh từ
eo biển
the Straits
eo biển Ma-lắc-ca
-
(số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
to be in dire strait
ở trong cơn hoạn nạn
Từ gần giống