TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: straiten

/'streitn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm hẹp lại, làm chật lại

  • làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn

    Cụm từ/thành ngữ

    in straitened circumstances

    (xem) circumstance

    to be straitened for

    thiếu thốn, không đủ