Từ: think
-
động từ
nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
he does not say much but he thinks a lot
nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều
think twice before doing
hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm
-
nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
I think so
tôi nghĩ thế, tôi cho là thế
and to think he has gone away
và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi
-
nghĩ ra, thấy, hiểu
I can't think why
tôi không hiểu tại sao
-
nghĩ đến, nhớ
to think to do something
nhớ làm một việc gì
-
trông mong
I thought to have heard from you
tôi mong được nhận tin anh
-
luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng
to think oneself silly
nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn
-
nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng
to think sombre thoughts
nuôi những ý nghĩ hắc ám
to give someone something else to think about
làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả
-
nhớ đến, nghĩ đến
I never thought of telling you
tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh
to think of the name of
nhớ tên của
-
nghĩ, có ý định
to think of going for a walk
định đi chơi
-
nghĩ ra, tìm được
to think of the right word
tìm thấy được từ đúng
-
có ý kiến về, có ý nghĩ về
to think little (not much, nothing) of
không coi ra gì
-
tưởng tượng
I shouldn't think of doing such a thing
tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế
to think out a plan
nghĩ ra một kế hoạch
-
suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến
Cụm từ/thành ngữ
to think about
suy nghĩ về
to think of
nghĩ về, nghĩ đến, xét đến
to think out
nghĩ ra, trù tính
Từ gần giống