Từ: thinking
/'θiɳkiɳ/
-
danh từ
sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
-
tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến
high thinking
tư tưởng cao xa
to my thinking
theo ý kiến tôi
-
tính từ
suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi
Từ gần giống