TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: then

/ðen/
Thêm vào từ điển của tôi
Liên từ Phó từ
  • phó từ

    vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy

    then why did you do it?

    vậy thì tại sao anh làm điều ấy?

    but then

    nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy

  • lúc đó, hồi ấy, khi ấy

    he was a little boy then

    hồi ấy nó còn là một cậu bé

  • rồi, rồi thì, sau đó

    what then?

    rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?

  • liên từ

    vậy, vậy thì, thế thì

    is it rainning? then we had better stay at home

    trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn

  • tính từ

    ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó

    the then rulers

    bọn thống trị thời đó

  • danh từ

    lúc đó, hồi ấy, khi ấy

    before then

    trước lúc đó

    by then

    lúc đó

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    now and then

    (xem) now

    now...then

    (xem) now

    and then

    hơn nữa, vả lại, thêm vào đó

    thành ngữ khác