TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tail

/teil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đuôi (thú vật, chim, cá...)

    to wag the tail

    vẫy đuôi

  • đuôi, đoạn cuối, đoạn chót

    the tail of a kite

    đuôi diều

    the tail of a comet

    đuôi sao chuổi

    ví dụ khác
  • đoàn tuỳ tùng

  • bím tóc bỏ xoã sau lưng

  • đít, đằng sau (xe...)

    to walk at the tail of a cart

    theo sau xe bò

  • (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)

    head(s) or tail(s)

    ngửa hay sấp

  • (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat

  • lấy làm xấu hổ, hổ thẹn

  • động từ

    thêm đuôi, gắn đuôi vào

  • ngắt cuống (trái cây)

  • (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào

  • (+ on to) buộc vào, nối vào

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi

    the noise tailed away

    tiếng động nhỏ dần đi

  • nối đuôi nhau (đi vào)

    Cụm từ/thành ngữ

    to look at someone out of the tail of one's eyes

    liếc ai

    to put (have) one's tail between one's legs

    sợ cụp đuôi

    to turn tail

    chuồn mất, quay đít chạy mất

    thành ngữ khác