TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stride

/straid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bước dài

    to walk with vigorous stride

    bước những bước dài mạnh mẽ

  • bước (khoảng bước)

  • ((thường) số nhiều) sự tiến bộ

  • động từ

    đi dài bước

    to stride up to somebody

    đi dài bước tới ai

  • đứng giạng chân

  • (+ over) bước qua

  • đi bước dài (qua đường...)

  • đứng giạng chân trên (cái hồ...)

  • bước qua (cái hào...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to get in one's stride

    (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp

    to take obstacle in one's stride

    vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)