TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: overstride

/'ouvə'straid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    vượt, hơn, trội hơn

  • đứng giạng háng lên, cưỡi

  • khống chế, áp đảo

  • bước qua

  • bước dài bước hơn