Từ: astride
/ə'straid/
-
tính từ
cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa
to ride astride a horse
cưỡi ngựa
-
đứng dạng chân
-
giới từ
(+ of) cưỡi lên
Cụm từ/thành ngữ
astride of the road
(quân sự) đóng chắn ngang đường